Có 2 kết quả:

暗中监视 àn zhōng jiān shì ㄚㄋˋ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄕˋ暗中監視 àn zhōng jiān shì ㄚㄋˋ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to monitor secretly
(2) to spy on

Từ điển Trung-Anh

(1) to monitor secretly
(2) to spy on